--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ social movement chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
preheating
:
sự nung sơ b
+
musculoskeletal
:
liên quan tới cơ xương
+
shear steel
:
thép làm kéo, thép làm dao
+
hessian boots
:
giày ống cao cổ
+
doctor of arts
:
tiến sỹ văn chương